EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parturifacients
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parturifacients
parturifacient /pɑ:,tjuəri'feiʃənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) thuốc làm đẻ dễ
← Xem thêm từ parturifacient
Xem thêm từ parturition →
Từ vựng liên quan
ac
art
ci
en
ent
fa
facient
if
nt
p
pa
par
part
parturifacient
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…