EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parturient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parturient
parturient /pɑ:'tjuəriənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sắp sinh nở, sắp sinh đẻ
(nghĩa bóng) sắp sáng tạo ra, sắp sáng tác ra (trí óc)
← Xem thêm từ parturiency
Xem thêm từ parturifacient →
Từ vựng liên quan
art
en
ent
nt
p
pa
par
part
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…