EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
partridge-wood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
partridge-wood
partridge-wood /'pɑ:tridʤwud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gỗ hồng sắc
← Xem thêm từ partridge
Xem thêm từ partridges →
Từ vựng liên quan
art
dg
id
od
p
pa
par
part
partridge
ri
rid
ridge
tri
wo
woo
wood
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…