EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parton
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parton
parton
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hạt cơ bản theo giả thiết tạo thành neutron và thường được đồng nhất hoá với quak
← Xem thêm từ partnerships
Xem thêm từ partook →
Từ vựng liên quan
art
on
p
pa
par
part
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…