ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ partitives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng partitives


partitive /'pɑ:titiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) bộ phận
partitive adjective → tính từ bộ phận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…