EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
participially
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
participially
participially
Phát âm
Ý nghĩa
xem participial
← Xem thêm từ participial
Xem thêm từ participle →
Từ vựng liên quan
all
ally
art
ci
ic
ici
p
pa
par
part
parti
participial
pi
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…