ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ participator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng participator


participator /pɑ:'tisipeitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tham gia, người tham dự, người góp phần vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…