ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ partible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng partible


partible

Phát âm


Ý nghĩa

  tính từ
  có thể chia được (của thừa kế)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…