ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parthian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parthian


parthian /'pɑ:θjən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) nước Pa thi xưa (ở Tây A)
Parthian glance
  cái nhìn cuối cùng lúc ra đi
Parthian shot (shaft, arrow)
  phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi vờ rút lui); kế đà đao
  (nghĩa bóng) lời cuối cùng nói lúc ra đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…