parthian /'pɑ:θjən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) nước Pa thi xưa (ở Tây A)
Parthian glance
cái nhìn cuối cùng lúc ra đi
Parthian shot (shaft, arrow)
phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi vờ rút lui); kế đà đao
(nghĩa bóng) lời cuối cùng nói lúc ra đi