EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paroquet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paroquet
paroquet /'pærəki:t/ (paroquet) /'pærəkit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) vẹt đuôi dài
← Xem thêm từ paronymic
Xem thêm từ parorchidium →
Từ vựng liên quan
p
pa
par
qu
roquet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…