EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parochially
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parochially
parochially
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
có tính chất địa phương, có tính thiển cận
← Xem thêm từ parochialize
Xem thêm từ parodic →
Từ vựng liên quan
all
ally
ch
hi
oc
och
p
pa
par
parochial
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…