EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parochiality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parochiality
parochiality /,pærou'kjæliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất của xã; tính chất của giáo khu
tính chất địa phương hẹp hòi
← Xem thêm từ parochialist
Xem thêm từ parochialize →
Từ vựng liên quan
alit
ch
hi
it
li
lit
oc
och
p
pa
par
parochial
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…