EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parnassian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parnassian
parnassian /pɑ:'næsiən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) (thuộc) thi đàn
danh từ
(thơ ca) hội viên thi đàn (một trường phái nhà thơ Pháp ở (thế kỷ) 19)
← Xem thêm từ parmesan cheese
Xem thêm từ parnassianism →
Từ vựng liên quan
an
as
ass
p
pa
par
rn
rna
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…