EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parmesan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parmesan
parmesan /,pɑ:'næsiən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phó mát pacma ((cũng) parmesan cheese)
← Xem thêm từ parmassus
Xem thêm từ parmesan cheese →
Từ vựng liên quan
an
arm
esa
me
mes
mesa
p
pa
par
rm
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…