EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parly
parly /'pɑ:li/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng), (viết tắt) của parliamentary train ((xem) parliamentary)
← Xem thêm từ parlously
Xem thêm từ parmassus →
Từ vựng liên quan
arl
p
pa
par
rly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…