ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parlor-maid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parlor-maid


parlor-maid /'pɑ:ləmeid/ (parlour-maid) /'pɑ:ləmeid/

Phát âm


Ý nghĩa

 maid) /'pɑ:ləmeid/

danh từ


  cô hầu bàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…