ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Parity price system

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Parity price system


Parity price system

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hệ thống giá tương đương.
+ Một hệ thống hỗ trợ giá đối với nền nông nghiệp Mỹ lần đầu tiên được thiết lập với đạo luật Điều chỉnh nông nghiệp năm 1933.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…