EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parish
parish /'pæriʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xứ đạo, giáo khu; nhân dân trong giáo khu
xã ((cũng) civil parish); nhân dân trong xã
to go on the parish
nhận tiền cứu tế của xã
← Xem thêm từ paris doll
Xem thêm từ parish clerk →
Từ vựng liên quan
is
p
pa
par
ri
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…