ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parings


paring /'peəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt
  (số nhiều) vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra
potato parings → vỏ khoai
nail parings → mấu móng tay cắt ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…