EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parings
paring /'peəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt
(số nhiều) vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra
potato parings
→ vỏ khoai
nail parings
→ mấu móng tay cắt ra
← Xem thêm từ paring
Xem thêm từ Paris Club →
Từ vựng liên quan
in
p
pa
par
paring
ri
ring
rings
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…