EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Paricipation rate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Paricipation rate
Paricipation rate
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tỷ lệ tham gia.
+ Xem LABOUR FORCE PARTICIPA TION RATE.
← Xem thêm từ Paricipating preference shares
Xem thêm từ paries →
Từ vựng liên quan
at
ate
ci
ic
ici
ion
ipa
on
p
pa
par
pat
patio
ra
rat
rate
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…