ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parfaits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parfaits


parfait

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bánh pút dinh lạnh có kem, sữa...
  ly kem

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…