EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parfaits
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parfaits
parfait
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bánh pút dinh lạnh có kem, sữa...
ly kem
← Xem thêm từ parfait
Xem thêm từ parfleche →
Từ vựng liên quan
ai
ait
fa
it
its
p
pa
par
parfait
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…