EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pareve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pareve
pareve
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thức ăn không có sữa, thịt
← Xem thêm từ Pareto, Vilfredo
Xem thêm từ parfait →
Từ vựng liên quan
are
eve
p
pa
par
pare
re
rev
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…