EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Pareto criterion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Pareto criterion
Pareto criterion
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tiêu chuẩn Pareto.
+ Xem PARETO OPTIMUM.
← Xem thêm từ Pareto conditions
Xem thêm từ Pareto efficiency of resource allocation →
Từ vựng liên quan
are
criterion
er
ion
it
on
p
pa
par
pare
re
ret
ri
rite
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…