EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paretics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paretics
paretic /pə'retik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) liệt nhẹ
← Xem thêm từ paretic
Xem thêm từ Pareto conditions →
Từ vựng liên quan
are
ic
p
pa
par
pare
paretic
re
ret
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…