EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parerga
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parerga
parerga /pæ'rə:gɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều parerga /pæ'rə:gə/
việc làm phụ, việc làm ngoài giờ
← Xem thêm từ parer
Xem thêm từ parergon →
Từ vựng liên quan
are
er
erg
p
pa
par
pare
parer
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…