ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parerga

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parerga


parerga /pæ'rə:gɔn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều parerga /pæ'rə:gə/
  việc làm phụ, việc làm ngoài giờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…