EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parenticide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parenticide
parenticide
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ hiếm) xem parricide
← Xem thêm từ parenthood
Xem thêm từ parenting →
Từ vựng liên quan
are
ci
cid
en
ent
ic
ici
id
ide
nt
p
pa
par
pare
parent
re
ren
Rent
rent
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…