EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parenchyma
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parenchyma
parenchyma /pə'reɳkimə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
nhu mô
← Xem thêm từ parencephalon
Xem thêm từ parenchymal →
Từ vựng liên quan
are
ch
en
enchyma
ma
p
pa
par
pare
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…