EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paregoric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paregoric
paregoric /,pærə'gɔrik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(dược học) Paregoric (loại thuốc phiện)
danh từ
(dược học) thuốc Paregoric
← Xem thêm từ pared
Xem thêm từ paregorics →
Từ vựng liên quan
are
ego
go
ic
or
p
pa
par
pare
re
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…