ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paraphernalia

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paraphernalia


paraphernalia /,pærəfə'neiljə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  đồ tế nhuyễn của riêng tây; đồ dùng linh tinh của cá nhân; phụ tùng linh tinh

Các câu ví dụ:

1. " The meter-long samurai sword and drug paraphernalia were seized from the scene.


Xem tất cả câu ví dụ về paraphernalia /,pærəfə'neiljə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…