ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parallax

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parallax


parallax /'pærəlæks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thị sai
annual parallax → thị sai hằng năm
horizontal parallax → thị sai chân trời
optical parallax → thị sai
spectroscopic parallax → thị sai quang phổ

@parallax
  (thiên văn) thị sai
  geodesic o. of a star thị sai trắc địa của một ngôi sao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…