EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parachutic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parachutic
parachutic
Phát âm
Ý nghĩa
xem parachute
← Xem thêm từ parachutes
Xem thêm từ parachuting →
Từ vựng liên quan
ac
ch
hut
ic
p
pa
par
para
ra
rac
ti
tic
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…