EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parachronism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parachronism
parachronism /pə'rækrənizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lùi niên đại
← Xem thêm từ parachromatine
Xem thêm từ parachrosis →
Từ vựng liên quan
ac
ch
is
ism
ni
on
p
pa
par
para
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…