EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paracenteses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paracenteses
paracentesis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) sự chọc, sự chích
← Xem thêm từ paracasein
Xem thêm từ paracentesis →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
cent
en
ent
nt
p
pa
par
para
ra
rac
race
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…