EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parabasal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parabasal
parabasal
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quanh gốc; bên gốc
← Xem thêm từ paraanalitic
Xem thêm từ parabioses →
Từ vựng liên quan
ab
aba
abas
arab
as
asa
ba
basal
p
pa
par
para
ra
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…