EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
par excellence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
par excellence
par excellence /pɑ:r'eksəlỴ:ns/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đệ nhất, thượng hạng; đặc biệt
← Xem thêm từ par avion
Xem thêm từ Par rate of exchange →
Từ vựng liên quan
ce
cell
el
ell
en
ex
excel
excellence
p
pa
par
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…