ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ par excellence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng par excellence


par excellence /pɑ:r'eksəlỴ:ns/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đệ nhất, thượng hạng; đặc biệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…