ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ papyrus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng papyrus


papyrus /pə'paiərai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều papyrus /pə'paiɔrɔs/
  cây cói giấy
  giấy cói
  (số nhiều) sách giấy cói

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…