EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Paper money
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Paper money
Paper money
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tiền giấy.
+ Thuật ngữ khái quát chỉ tiền ở dạng giấy bạc ngân hàng.
← Xem thêm từ paper-mill
Xem thêm từ paper-money →
Từ vựng liên quan
ape
aper
er
mo
mon
money
on
one
p
pa
pap
paper
pe
per
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…