ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paparazzi

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paparazzi


paparazzo

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều paparazzi
  nhà nhiếp ảnh tự do chuyên săn tìm những người nổi tiếng để chụp ảnh, những tay săn ảnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…