ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ panzer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng panzer


panzer /'pæntsə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thiết giáp
panzer division → sư đoàn thiết giáp
panzer troops → quân thiết giáp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…