EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pantry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pantry
pantry /'pæntri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn
← Xem thêm từ pantropical
Xem thêm từ pants →
Từ vựng liên quan
an
ant
nt
p
pa
pan
pant
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…