ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pantry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pantry


pantry /'pæntri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…