ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pantaloon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pantaloon


pantaloon /,pæntə'lu:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vai hề trong kịch câm
  (sử học), (số nhiều hoặc số ít) quần bó ống, quần chẽn
  (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…