EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
panmictic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
panmictic
panmictic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ngẫu giao; hỗn giao
← Xem thêm từ panlogistic
Xem thêm từ panmixia →
Từ vựng liên quan
an
ic
mi
p
pa
pan
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…