ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ panjandrums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng panjandrums


panjandrum /pən'dgændrəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


 (mỉa mai) quan lớn, vị tai to mặt lớn
  công chức khệnh khạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…