EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
panjandrums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
panjandrums
panjandrum /pən'dgændrəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(mỉa mai) quan lớn, vị tai to mặt lớn
công chức khệnh khạng
← Xem thêm từ panjandrum
Xem thêm từ panlogism →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
drum
drums
jan
ms
p
pa
pan
panjandrum
ru
rum
rums
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…