EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
panharmonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
panharmonic
panharmonic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hài hoà với toàn bộ, hài hoà với mọi thang âm
← Xem thêm từ panhandling
Xem thêm từ panhead →
Từ vựng liên quan
an
anharmonic
arm
ha
harm
harmonic
ic
mo
mon
ni
on
p
pa
pan
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…