EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pangen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pangen
pangen
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) mầm; pangen
← Xem thêm từ pangamy
Xem thêm từ pangenesis →
Từ vựng liên quan
an
en
gen
p
pa
pan
pang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…