EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
panegyrics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
panegyrics
panegyric /,pæni'dʤirik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bài tán tụng
a panegyric upon someone's success
→ bài tán tụng thắng lợi của ai
văn tán tụng
tính từ
+ (panegyrical) /,pæni'dʤirikəl/
ca ngợi, tán tụng
← Xem thêm từ panegyrically
Xem thêm từ panegyrist →
Từ vựng liên quan
an
gyri
ic
p
pa
pan
pane
panegyric
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…