EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pancreases
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pancreases
pancreas /'pæɳkriəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) tuỵ, tuyến tuỵ
← Xem thêm từ pancreas
Xem thêm từ pancreatic →
Từ vựng liên quan
an
as
crease
creases
ea
ease
eases
p
pa
pan
pancreas
re
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…