EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pancratium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pancratium
pancratium /pæn'kreiʃiəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) môn đô vật tự do ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy lạp)
← Xem thêm từ pancratist
Xem thêm từ pancreas →
Từ vựng liên quan
an
at
p
pa
pan
ra
rat
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…