EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palus
palus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều pali
(động vật học) dãy thể que
← Xem thêm từ paludism
Xem thêm từ palustral →
Từ vựng liên quan
alu
LUS
p
pa
pal
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…