EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palpitation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palpitation
palpitation /,pælpi'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đập nhanh (tim mạch); sự hồi hộp
trống ngực
← Xem thêm từ palpitatingly
Xem thêm từ palpitations →
Từ vựng liên quan
alp
at
ion
it
ita
lp
on
p
pa
pal
palp
palpi
pi
pit
pita
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…